The floods caused widespread damage.
Dịch: Lũ lụt gây ra thiệt hại trên diện rộng.
Heavy rain can lead to floods.
Dịch: Mưa lớn có thể dẫn đến lũ lụt.
trận đại hồng thủy
sự ngập lụt
gây ngập lụt
bị ngập lụt
08/11/2025
/lɛt/
thuỷ điện
tài chính hôn nhân
khu vực độc lập
khu vực lân cận cầu
phong cách Nhật Bản
than hoạt tính
Một loại cá thuộc họ cá chép, thường sống ở các vùng nước ngọt.
thìa xẻng