The knot is loose.
Dịch: Nút thắt thì lỏng.
She wore a loose dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy lỏng.
The screws are loose.
Dịch: Các vít thì lỏng.
lỏng lẻo
không buộc
tự do
tính lỏng lẻo
làm lỏng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự đồng xuất hiện
thay tã
Người dễ bị ảnh hưởng hoặc dễ bị tổn thương
bổ sung
môi trường giáo dục an toàn
Văn hóa thanh thiếu niên
Thiếu cách tiếp cận
Căng thẳng tài chính