This restaurant has a unique atmosphere.
Dịch: Nhà hàng này có một bầu không khí độc đáo.
The unique atmosphere of the old town attracts many tourists.
Dịch: Bầu không khí độc đáo của phố cổ thu hút rất nhiều khách du lịch.
Không khí đặc trưng
Môi trường đặc biệt
Độc đáo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hệ sinh sản nữ
bệnh viện có thể tiêm thuốc
kinh doanh vàng miếng
hợp đồng xuất khẩu
mất kiểm soát
cảm giác khát nước
hướng về, đến gần
quan hệ xã hội