The jury reached a guilty verdict.
Dịch: Bồi thẩm đoàn đã tuyên án có tội.
The public's verdict on the new film was overwhelmingly positive.
Dịch: Đánh giá của công chúng về bộ phim mới là cực kỳ tích cực.
sự phán xét
quyết định
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hoàn cảnh, tình huống
bày tỏ sự ngưỡng mộ
Tần suất cường độ
nghiên cứu học thuật
hoa tử đinh hương
công việc xử lý dữ liệu
phóng viên
cựu cục trưởng