The committee was formed to address common interests among members.
Dịch: Ủy ban được thành lập để giải quyết lợi ích chung giữa các thành viên.
They found common interest in environmental conservation.
Dịch: Họ tìm thấy lợi ích chung trong việc bảo tồn môi trường.
Our common interest in technology brought us together.
Dịch: Lợi ích chung của chúng tôi về công nghệ đã kết nối chúng tôi.
cẩn trọng trong việc kiểm soát cân nặng
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.