Her natural acting impressed the audience.
Dịch: Lối diễn tự nhiên của cô ấy đã gây ấn tượng với khán giả.
The director encouraged natural acting from the cast.
Dịch: Đạo diễn khuyến khích lối diễn tự nhiên từ các diễn viên.
Diễn xuất chân thật
Màn trình diễn chân thực
Diễn tự nhiên
Một cách tự nhiên
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Quan hệ song phương
Múa lửa
hoạt động, sự thực hiện
Hội sale
tình nguyện
Làng nghề
đóng một vai trong phim
Thành tựu trong sự nghiệp