We need to eliminate these old documents.
Dịch: Chúng ta cần loại bỏ những tài liệu cũ này.
The company decided to eliminate documents to save space.
Dịch: Công ty quyết định hủy tài liệu để tiết kiệm không gian.
vứt bỏ tài liệu
phá hủy tài liệu
sự loại bỏ
07/11/2025
/bɛt/
Học tập hợp tác
buổi chiếu phim
Phổ biến trên mạng
thơ mộng, yên bình
Sự khóa chặt, sự ngăn chặn hoàn toàn
Tránh người lạ
không gian xã hội
Tượng Nữ thần Tự do