We need a solid roadmap to achieve our goals.
Dịch: Chúng ta cần một lộ trình vững chắc để đạt được mục tiêu của mình.
The company has a solid roadmap for future growth.
Dịch: Công ty có một lộ trình vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.
Kế hoạch ổn định
Con đường đáng tin cậy
vững chắc
lộ trình
12/09/2025
/wiːk/
Đạo giáo
kiểm tra giáo dục
chương trình chất vấn
giảng viên toàn thời gian
tờ rơi, sách nhỏ
metro Bến Thành - Suối Tiên
Chủ nghĩa tiêu dùng có ý thức
Điện toán học máy