We need a solid roadmap to achieve our goals.
Dịch: Chúng ta cần một lộ trình vững chắc để đạt được mục tiêu của mình.
The company has a solid roadmap for future growth.
Dịch: Công ty có một lộ trình vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.
Kế hoạch ổn định
Con đường đáng tin cậy
vững chắc
lộ trình
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Nghiên cứu về môi trường
ngoại hình hấp dẫn
Cảm biến đeo được
gương mặt hiếm hoi
làm sâu sắc hơn nữa
Trung tâm chăm sóc khách hàng hoặc trung tâm liên lạc
sách xanh (thường chỉ các tài liệu hoặc báo cáo chính thức)
bị nợ