The team achieved successive victories.
Dịch: Đội đã đạt được những chiến thắng liên tiếp.
The successive waves of change transformed the industry.
Dịch: Những làn sóng thay đổi kế tiếp đã biến đổi ngành công nghiệp.
cuộc họp diễn ra một cách tự phát hoặc không dự kiến trước
thuộc về tính cách hoặc phong cách của một cô gái, thường là nhẹ nhàng, trong sáng hoặc dễ thương