He decided to sneak away from the party.
Dịch: Anh ấy quyết định lén lút rời khỏi bữa tiệc.
She managed to sneak away without anyone noticing.
Dịch: Cô ấy đã lén lút đi ra mà không ai để ý.
lén lút đi
lén lút ra ngoài
người lén lút
lén lút
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Sự cắt giảm mạnh
khía, rãnh, vết khía
xác định nguyên nhân
người làm việc quá sức
Sự đình chỉ thẻ
hai mí mắt
Lập trình
đợt nắng nóng