The movie premiere will take place next week.
Dịch: Lễ ra mắt phim sẽ diễn ra vào tuần tới.
She was invited to the exclusive movie premiere.
Dịch: Cô ấy đã được mời đến lễ ra mắt phim độc quyền.
lễ ra mắt phim
chiếu phim
lễ ra mắt
ra mắt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thời trang mùa lạnh
phong cách năng động
Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)
tính bối cảnh
gần cạn hy vọng
không bắt lửa
Khu vực hậu công nghiệp
gân kheo