The yearly ceremony attracts many visitors.
Dịch: Lễ hội hàng năm thu hút nhiều du khách.
They prepared for the yearly ceremony for months.
Dịch: Họ đã chuẩn bị cho lễ hội hàng năm trong nhiều tháng.
lễ hội hàng năm
buổi lễ hàng năm
lễ nghi
kỷ niệm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ngành chủ chốt
Câu hỏi đạo đức
trung gian
trở lại trường học
giành giải
thảo luận trong lớp
khu vực ngoại ô
Người thất nghiệp