She always muddles her words when she's nervous.
Dịch: Cô ấy luôn làm lẫn lời nói của mình khi lo lắng.
The instructions were so complicated that they muddled the whole project.
Dịch: Hướng dẫn phức tạp đến nỗi đã làm rối toàn bộ dự án.
làm bối rối
trộn lẫn
sự lộn xộn
làm rối
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự trêu chọc, chế nhạo
Vóc dáng khỏe đẹp
khối u ác tính
Tải trọng nặng
súp bánh
cây ăn thịt
Sự lẩn tránh, sự né tránh
khu vực Nam Biển Đông