She always muddles her words when she's nervous.
Dịch: Cô ấy luôn làm lẫn lời nói của mình khi lo lắng.
The instructions were so complicated that they muddled the whole project.
Dịch: Hướng dẫn phức tạp đến nỗi đã làm rối toàn bộ dự án.
làm bối rối
trộn lẫn
sự lộn xộn
làm rối
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
gián đoạn dịch vụ nghỉ dưỡng
Hướng dẫn công ty
đối thoại giữa các nền văn hóa
Hình ảnh thịnh hành trên Threads
Ngôn ngữ biên dịch
Giờ nghỉ trưa
vẻ ngoài thông minh, bảnh bao
thèm thuồng, khao khát