She familiarized herself with the new software before the training.
Dịch: Cô ấy đã làm quen với phần mềm mới trước buổi đào tạo.
The teacher familiarized the students with the exam format.
Dịch: Giáo viên đã làm quen cho học sinh với định dạng bài kiểm tra.
Florence Nightingale là một nhà cải cách y tế người Anh, nổi tiếng với những đóng góp của bà cho nghề điều dưỡng và cải thiện điều kiện y tế.