thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
idiom
spend money like water
/ˈspɛnd ˈmʌni laɪk ˈwɔtər/
tiêu như phá
noun
forest floor
/ˈfɔrɪst flɔr/
mặt đất trong rừng
noun
Greater city
/ˈɡreɪtər ˈsɪti/
Đô thị lớn
noun
turnover
/ˈtɜrnˌoʊvər/
doanh thu
noun
ecological beauty
/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈbjuː.ti/
vẻ đẹp sinh thái
noun
marked contrast
/mɑːrkt ˈkɑːntræst/
sự tương phản rõ rệt
verb
dining out
/ˈdaɪ.nɪŋ aʊt/
Ăn ngoài
noun
secret hitler
/ˈsɛkrɪt ˈhɪtlər/
Một trò chơi bàn cờ xã hội, nơi người chơi đóng vai các nhân vật trong một cuộc chiến chính trị. Mục tiêu của trò chơi là xác định và loại bỏ những kẻ phản bội trong nhóm.