She is signing the contract.
Dịch: Cô ấy đang ký hợp đồng.
He forgot to sign the document.
Dịch: Anh ấy quên ký vào tài liệu.
chữ ký
chữ ký cá nhân
ký
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
củng cố niềm tin
Cơm chiên rau
Cơ quan quản lý sức khỏe thực vật
Cục Thủy sản
hoa đen
dấu ba chấm (…); sự thiếu sót trong câu nói hoặc văn bản
công cụ của người đánh bạc
đốt mỡ