We gather to commemorate the heroes of our nation.
Dịch: Chúng ta tụ họp để kỷ niệm những người hùng của đất nước.
A plaque was placed to commemorate the event.
Dịch: Một tấm biển đã được đặt để tưởng nhớ sự kiện.
tưởng niệm
kỷ niệm
lễ kỷ niệm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Văn hóa internet
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
liên quan đến huyết áp
quân dự bị
phần gỗ
tin tức bóng đá
thịt nguội
Đánh giá thuốc