We gather to commemorate the heroes of our nation.
Dịch: Chúng ta tụ họp để kỷ niệm những người hùng của đất nước.
A plaque was placed to commemorate the event.
Dịch: Một tấm biển đã được đặt để tưởng nhớ sự kiện.
quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông