I am planning a trip for the holidays.
Dịch: Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi trong kỳ nghỉ.
Many people travel during the holidays.
Dịch: Nhiều người đi du lịch trong kỳ nghỉ.
kỳ nghỉ
nghỉ ngơi
người đi nghỉ
kỷ niệm
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
kế hoạch dài hạn
Vùng đệm
nền kinh tế số bền vững
gieo hạt
Nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
Bùng nổ nhan sắc
Chó lấy đồ
đào tạo sức bền