The food was dreadful.
Dịch: Đồ ăn rất tệ.
There has been a dreadful accident.
Dịch: Đã có một tai nạn khủng khiếp.
tồi tệ
khủng khiếp
ghê tởm
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
nguyên tử mang điện
tiểu đoàn
chuyện thường
việc trao tặng quà hoặc hành động tặng quà cho người khác
bùi nhùi, mồi lửa
ngân hàng tiết kiệm
cột đèn đường
eo siêu thực