She had to restrain her emotions during the meeting.
Dịch: Cô ấy phải kìm hãm cảm xúc của mình trong cuộc họp.
He was restrained by the authorities for his actions.
Dịch: Anh ấy đã bị kìm chế bởi các cơ quan chức năng vì những hành động của mình.
It's important to restrain your impulses when making decisions.
Dịch: Quan trọng là phải kiềm chế những xung động của bạn khi đưa ra quyết định.
Sự hiểu biết sâu sắc hoặc sáng tạo dựa trên khả năng tưởng tượng và nhận thức độc đáo