A student should acquire significant knowledge in their field.
Dịch: Một sinh viên nên có được kiến thức quan trọng trong lĩnh vực của mình.
She has significant knowledge of ancient history.
Dịch: Cô ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử cổ đại.
kiến thức đáng kể
kiến thức sâu rộng
quan trọng
tầm quan trọng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lờ mờ hiện ra
Nhiệm vụ phát sinh
sung sướng hạnh phúc
sự uống, hành động uống
bãi biển tuyệt đẹp
thợ lợp mái
công việc tính toán
đạo cụ