chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
register to participate in an auction
/ˈrɛdʒɪstər tuː pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ən ˈɔːkʃən/
đăng ký tham gia đấu giá
noun
information design
/ˌɪnfərˈmeɪʃən dɪˈzaɪn/
thiết kế thông tin
noun
coffeehouse
/ˈkɔː.fi.haʊs/
quán cà phê
adjective
space-saving
/ˈspeɪsˌseɪvɪŋ/
tiết kiệm không gian
noun
stewardship
/ˈstuːərdʃɪp/
sự quản lý, sự bảo trì
noun
football academy
/ˈfʊtbɔːl əˈkædəmi/
học viện bóng đá
noun
irrecoverable debt
/ˌɪrɪˈkʌvərəbəl dɛt/
Nợ không thể thu hồi được, nợ mất khả năng thu hồi