The inspector is inspecting the building for safety violations.
Dịch: Thanh tra đang kiểm tra tòa nhà để phát hiện các vi phạm an toàn.
Before the event, they will be inspecting the venue.
Dịch: Trước sự kiện, họ sẽ kiểm tra địa điểm.
kiểm tra
đánh giá
cuộc kiểm tra
08/11/2025
/lɛt/
kỹ năng kỹ thuật
giao tiếp tức thời
Nghiện thực phẩm
tầm nhìn sáng tạo
rì rầm, thì thầm
quán bánh mì
mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau
Chứng đau nửa đầu