They booked luxury lodging for their honeymoon.
Dịch: Họ đã đặt chỗ ở sang trọng cho kỳ nghỉ trăng mật của mình.
The hotel offers luxury lodging with all modern amenities.
Dịch: Khách sạn cung cấp chỗ ở sang trọng với đầy đủ tiện nghi hiện đại.
chỗ ở sang trọng
lưu trú cao cấp
sang trọng
xa hoa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự phát thải
chuyển động tuế sai
bệ phóng tên lửa
tập trung thị trường
vật liệu tái chế
cửa hàng sửa chữa
cò, chim cò
Quản lý dịch vụ khách sạn