The regulatory control ensures that companies adhere to environmental standards.
Dịch: Kiểm soát quy định đảm bảo rằng các công ty tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường.
Regulatory control is essential in the financial sector to prevent fraud.
Dịch: Kiểm soát quy định là rất cần thiết trong lĩnh vực tài chính để ngăn chặn gian lận.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.