The control oil flow valve is malfunctioning.
Dịch: Van kiểm soát lưu lượng dầu đang bị trục trặc.
We need to control oil flow to prevent spillage.
Dịch: Chúng ta cần kiểm soát lưu lượng dầu để ngăn chặn tràn dầu.
Điều chỉnh lưu lượng dầu
Quản lý dòng dầu
Kiểm soát dòng chảy dầu
Dòng chảy dầu có thể kiểm soát được
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
tình trạng hệ thần kinh
bị mài mòn, bị phong hóa
Người sợ công nghệ hoặc không thích công nghệ
niềm tin
khoa học đất
xúc động
hy sinh
Người Việt Nam