chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
career map
/kəˈrɪər mæp/
bản đồ nghề
verb phrase
Cheating customers
/ˈtʃiːtɪŋ ˈkʌstəmərz/
Sự gian lận khách hàng
noun
district administration
/ˈdɪstrɪkt ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
chính quyền quận/huyện
noun
low-level jobs
/loʊ ˈlɛvəl dʒɒb/
công việc cấp thấp
noun
district police officer
/ˈdɪstrɪkt pəˈliːs ˈɔːfər/
cán bộ công an quận
noun
sympathy message
/ˈsɪmpəθi ˈmɛsɪdʒ/
tin nhắn chia buồn
noun
medical field
/ˈmɛdɪkəl fiːld/
lĩnh vực y tế
noun
vietnamese traditional songs
/ˈviːɛt.nəˌmiːz træˈdɪʃ.ən.əl sɔŋz/
Những bài hát truyền thống của Việt Nam, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội và sự kiện văn hóa.