The government regulates entertainment to protect children.
Dịch: Chính phủ kiểm soát hoạt động giải trí để bảo vệ trẻ em.
New laws regulate entertainment venues.
Dịch: Luật mới điều chỉnh các địa điểm giải trí.
kiểm soát giải trí
quản lý giải trí
sự kiểm soát hoạt động giải trí
quy định về giải trí
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sản phẩm có nguồn gốc
mận đen
Ý thức hơn ở nơi công cộng
tờ rơi, sách nhỏ
anh/cô em họ
tạp chí tài chính
gameshow
nguy cơ chấn thương xương