The government regulates entertainment to protect children.
Dịch: Chính phủ kiểm soát hoạt động giải trí để bảo vệ trẻ em.
New laws regulate entertainment venues.
Dịch: Luật mới điều chỉnh các địa điểm giải trí.
kiểm soát giải trí
quản lý giải trí
sự kiểm soát hoạt động giải trí
quy định về giải trí
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cơ đốc giáo, người theo đạo Cơ đốc
Quỹ Đầu tư Tái thiết
có cảm tình
thị trường trò chơi di động
Cảnh vật
Rau bị nhiễm bẩn
Đưa bóng trúng đích
ái ngại cho kiểu dạy con