She needed a few minutes to compose herself after hearing the news.
Dịch: Cô ấy cần vài phút để kiềm chế cảm xúc sau khi nghe tin.
He took a deep breath to compose himself before answering the question.
Dịch: Anh ấy hít một hơi thật sâu để lấy lại bình tĩnh trước khi trả lời câu hỏi.
Terabyte là một đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu, tương đương với 1.024 gigabyte.