The incitement of violence is a serious crime.
Dịch: Sự kích động bạo lực là một tội ác nghiêm trọng.
His speech was seen as incitement to rebellion.
Dịch: Bài phát biểu của anh ta bị coi là sự kích động nổi loạn.
sự khiêu khích
sự xúi giục
người kích động
kích động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự cởi bỏ quần áo
Album điện tử
cá rô phi
Đồng đội
toan tính chi li
sự tăng giá
hiệu ứng hỏa thuật
cá thủy tinh