She has a V-line face after the surgery.
Dịch: Cô ấy có khuôn mặt V-line sau phẫu thuật.
Many Asian women desire a V-line face.
Dịch: Nhiều phụ nữ châu Á mong muốn có một khuôn mặt V-line.
khuôn mặt chữ V
đường viền hàm chữ V
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự bối rối, sự nhầm lẫn
xe máy trên đường
Biểu tượng lăng trụ
cuộc đấu tay đôi
bánh hấp
Thịt heo kho trứng muối
Khu vực lân cận; khu phố
Que hàn