The hideous face of the monster scared the children.
Dịch: Khuôn mặt ghê tởm của con quái vật khiến bọn trẻ sợ hãi.
She covered her face to hide her hideous face.
Dịch: Cô ấy che mặt để giấu khuôn mặt gớm ghiếc của mình.
mặt xấu xí
mặt đáng ghê tởm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
u xơ tử cung
giải bóng rổ
đồng chí
lỗ hổng, khoang trống, hốc
Thiếu oxy não
quả tía tô
khăn lau bụi
ai đó