The framework of the building is made of steel.
Dịch: Khung của tòa nhà được làm bằng thép.
We need to establish a framework for our project.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập một khung cho dự án của mình.
The legal framework must be updated to reflect new regulations.
Dịch: Khung pháp lý phải được cập nhật để phản ánh các quy định mới.
Thời điểm hát quốc ca hoặc hát quốc ca trong các dịp lễ lớn hoặc sự kiện chính thức