The market area is bustling with activity.
Dịch: Khu vực thị trường đang nhộn nhịp hoạt động.
We need to assess the market area before launching the new product.
Dịch: Chúng tôi cần đánh giá khu vực thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới.
khu vực giao dịch
khu thương mại
thị trường
tiếp thị
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bãi bỏ cáo buộc
Cam kết gia đình
thuộc về mặt cắt dọc
cát vàng
độ bền
Trâm anh thế phiệt
ngập lụt ven biển
giảm thiểu rủi ro