He had a nervous tic in his eye.
Dịch: Anh ấy bị tật máy giật mắt do căng thẳng.
The clock made a soft tic-toc sound.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.
Co giật
Sự co thắt
giật giật
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
khoai môn tím
ngành công nghiệp đánh cá
bánh giòn
cam kết giáo dục
điểm hẹn, địa điểm gặp mặt
sự mua chuộc, sự nịnh bợ
cá đen
Thực hành sản xuất tốt