He had a nervous tic in his eye.
Dịch: Anh ấy bị tật máy giật mắt do căng thẳng.
The clock made a soft tic-toc sound.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.
Co giật
Sự co thắt
giật giật
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
truy quét hàng giả
dìm xuống, dập tắt
cổng
tinh hoàn
Áo trùm xe (ô tô)
giả thuyết
bọ cánh cứng ăn gỗ
mèo báo (loài thú ăn thịt lớn thuộc họ mèo, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ)