He had a nervous tic in his eye.
Dịch: Anh ấy bị tật máy giật mắt do căng thẳng.
The clock made a soft tic-toc sound.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.
Co giật
Sự co thắt
giật giật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nước sốt hàu
giấy phép
hiệu suất làm việc nhóm
kiểm soát hoạt động giải trí
bảo vệ trận đấu
Toyota Corolla
du lịch độc lập
tính lưỡng cực