He has a rash in the mouth area.
Dịch: Anh ấy có một vết phát ban ở khu vực miệng.
The doctor examined the mouth area for any signs of infection.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra khu vực miệng để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
khu vực miệng
vùng miệng
miệng
phát âm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Vấn đề, điều gây khó khăn
khóa học (course)
Bắt đầu lại
đánh giá tiến độ
Kho tàng kiến thức
Chính quyền tỉnh
Sự nghiệp thành công
cá nhân kiên cường