He has a rash in the mouth area.
Dịch: Anh ấy có một vết phát ban ở khu vực miệng.
The doctor examined the mouth area for any signs of infection.
Dịch: Bác sĩ đã kiểm tra khu vực miệng để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
khu vực miệng
vùng miệng
miệng
phát âm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thử thách 7 ngày
hy sinh và trả giá
Học tập hợp tác
Bảng sống còn
Quy trình phức tạp
khu dân cư
tiền thân, chất tiền thân
cơ quan sinh dục