The company has become the envy zone of the industry.
Dịch: Công ty đã trở thành khu vực ghen tị của ngành.
That project is definitely an envy zone.
Dịch: Dự án đó chắc chắn là một khu vực ghen tị.
vùng ghen tị
lãnh địa ghen tị
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
cách tiếp cận xây dựng
Trung tâm tái chế
tiểu thuyết tội phạm
công viên trẻ em
các ngôi làng biệt lập
Viêm phổi
biết ơn cả đời
sự cống hiến nghề nghiệp