The company has become the envy zone of the industry.
Dịch: Công ty đã trở thành khu vực ghen tị của ngành.
That project is definitely an envy zone.
Dịch: Dự án đó chắc chắn là một khu vực ghen tị.
vùng ghen tị
lãnh địa ghen tị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
muối có hương vị
làn sóng cắt giảm nhân sự
nhân viên bưu điện
đôi mắt trống rỗng, không có cảm xúc hoặc ý thức rõ ràng
Khó khăn kinh tế
giữ bình tĩnh
bước chân vào giới showbiz
Phong cách điềm tĩnh