The company has become the envy zone of the industry.
Dịch: Công ty đã trở thành khu vực ghen tị của ngành.
That project is definitely an envy zone.
Dịch: Dự án đó chắc chắn là một khu vực ghen tị.
vùng ghen tị
lãnh địa ghen tị
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
nghìn lượt tương tác
đất nông nghiệp
ngày kết thúc
cái tên quen thuộc
cảm xúc dâng trào
xác nhận quyền công dân
máy duỗi tóc
dấu hai chấm