This area is off-limits to unauthorized personnel.
Dịch: Khu vực này cấm người không có thẩm quyền.
The construction site is an off-limits area.
Dịch: Công trường xây dựng là một khu vực cấm vào.
khu vực hạn chế
khu vực bị cấm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
củng cố kiến thức
Đơn giản mà sang trọng
Dáng cơ thể
quốc gia giàu có
trò chơi điện tử số
Nhân viên logistics
tính trơ
sự ngây thơ, sự vô tội