The commercial district is bustling with activity.
Dịch: Khu thương mại nhộn nhịp với nhiều hoạt động.
Many new shops have opened in the commercial district.
Dịch: Nhiều cửa hàng mới đã mở trong khu thương mại.
khu vực kinh doanh
khu tài chính
thương mại
thương mại hóa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
vòng tay
nền kinh tế đang gặp khó khăn
vụ án dân sự
người hâm mộ trầm trồ
suy giảm nhận thức
rau ngót
máy bay trinh sát
cuộc gọi hội nghị