Her endless affection for her family is truly inspiring.
Dịch: Tình cảm vô hạn của cô ấy dành cho gia đình thật sự đáng ngưỡng mộ.
They promised to share their endless affection with each other.
Dịch: Họ hứa sẽ chia sẻ tình cảm vô hạn với nhau.
tình yêu vô tận
tình cảm vô điều kiện
tình cảm
yêu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mạng lưới, hệ thống mạng
gây náo loạn
làm phong phú
biểu đồ chiêm tinh
Quy trình hoặc quá trình làm lành vết thương
mạch khởi động lại
cửa trượt
Phí thuê nhà hoặc thuê tài sản