The story was unbelievable.
Dịch: Câu chuyện thật không thể tin được.
It's unbelievable how fast technology is advancing.
Dịch: Thật khó tin rằng công nghệ đang phát triển nhanh như vậy.
không thể tin được
không chắc chắn
tính không thể tin được
tin tưởng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tác nhân lao bò
sự nổi tiếng xấu, sự ô nhục
an ninh tương lai
biên bản, biên niên sự kiện
Hành vi cố ý gây ra hỏa hoạn, thường với mục đích phá hoại hoặc thu lợi cá nhân.
hướng dẫn du lịch
bữa ăn gồm nhiều món được bán kèm
hướng dẫn vận hành