This city is a major transportation hub.
Dịch: Thành phố này là một đầu mối giao thông lớn.
The government is investing in developing major transportation hubs.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào phát triển các đầu mối giao thông lớn.
đầu mối vận tải
trung tâm vận tải
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Nhập gia tuỳ tục
Quản lý nhiệt
Mục xấu có tiếng
mô hình kinh tế
nhân vật chủ chốt
Phát triển nông nghiệp
sân nhà
chuyên gia y tế