She talked incessantly about her travels.
Dịch: Cô ấy nói không ngừng về những chuyến đi của mình.
The rain fell incessantly for three days.
Dịch: Cơn mưa rơi liên tục suốt ba ngày.
không ngừng nghỉ
liên tục
sự không ngừng
không ngừng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tổn thương thính giác
Chủ tịch điều hành
chính sách bồi thường
Tài khoản của một công ty hoặc doanh nghiệp
phần chèn
sách hướng dẫn ôn tập
năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Ngành quản trị khách sạn