She talked incessantly about her travels.
Dịch: Cô ấy nói không ngừng về những chuyến đi của mình.
The rain fell incessantly for three days.
Dịch: Cơn mưa rơi liên tục suốt ba ngày.
Khoa học về thị giác hoặc hình ảnh, liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hình ảnh và thị giác trong khoa học và công nghệ.