The atmosphere of the party was very lively.
Dịch: Bầu không khí của bữa tiệc rất sôi động.
The Earth's atmosphere protects us from harmful solar radiation.
Dịch: Khí quyển của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ mặt trời có hại.
môi trường
khu vực xung quanh
thuộc về khí quyển
tạo bầu không khí
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
run rẩy
camera hành trình
sự sửa đổi, sự chỉnh sửa
giải tỏa căng thẳng
Cơ hội công bằng
phép toán sai
dự án xuyên không
Cơn bão thông tin