Many startups are using a collaborative workspace to foster innovation.
Dịch: Nhiều công ty khởi nghiệp đang sử dụng không gian làm việc hợp tác để thúc đẩy đổi mới.
The collaborative workspace encourages interaction among team members.
Dịch: Không gian làm việc hợp tác khuyến khích sự tương tác giữa các thành viên nhóm.
một loài cá voi thuộc họ cá voi narwhal, thường được gọi là cá voi narwhal.