She was deemed ineligible for the scholarship.
Dịch: Cô ấy được coi là không đủ điều kiện cho học bổng.
His ineligible status prevented him from participating in the competition.
Dịch: Tình trạng không đủ điều kiện của anh ấy đã ngăn cản anh tham gia cuộc thi.
Many applicants were found ineligible due to incomplete applications.
Dịch: Nhiều ứng viên bị phát hiện không đủ điều kiện do hồ sơ không đầy đủ.