Felons are often disenfranchised.
Dịch: Những người phạm trọng tội thường bị tước quyền bầu cử.
The new law disenfranchised many minority voters.
Dịch: Luật mới đã tước quyền bầu cử của nhiều cử tri thiểu số.
không có tiếng nói
không có quyền lực
tước quyền bầu cử
sự tước quyền bầu cử
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cải thảo
Cú đánh dễ dàng
Ngành truyền thông
dự án một bộ phim
luật ghi bàn sân khách
Quốc tế hóa
cồn, rượu
hậu cần xuất khẩu