Felons are often disenfranchised.
Dịch: Những người phạm trọng tội thường bị tước quyền bầu cử.
The new law disenfranchised many minority voters.
Dịch: Luật mới đã tước quyền bầu cử của nhiều cử tri thiểu số.
không có tiếng nói
không có quyền lực
tước quyền bầu cử
sự tước quyền bầu cử
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kỹ thuật viên phân phát thuốc
vị trí an ninh
Học sinh gặp vấn đề
Cảnh sát đặc nhiệm hot nhất
kho dự trữ tên lửa
sự bảo vệ khỏi tia UV
Lập kế hoạch dài hạn
hành trình giành ngôi