Felons are often disenfranchised.
Dịch: Những người phạm trọng tội thường bị tước quyền bầu cử.
The new law disenfranchised many minority voters.
Dịch: Luật mới đã tước quyền bầu cử của nhiều cử tri thiểu số.
không có tiếng nói
không có quyền lực
tước quyền bầu cử
sự tước quyền bầu cử
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Vật liệu xây dựng
Mã nguồn phần mềm
khó xử lý, cồng kềnh
Người khó xử
Công việc có mức lương cao
ngắm cảnh
đố chữ
Môi trường làm việc