The government has total control over the media.
Dịch: Chính phủ khống chế hoàn toàn các phương tiện truyền thông.
She wants total control over her own life.
Dịch: Cô ấy muốn khống chế hoàn toàn cuộc sống của chính mình.
kiểm soát toàn diện
quyền lực tuyệt đối
sự khống chế
có tính khống chế
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Dịch vụ cạnh tranh
nhà mốt châu Âu
Xử lý thanh toán
không cần thiết
đĩa nhỏ dùng để đựng tách trà hoặc cà phê
chuyên ngành về thính học, nghiên cứu về khả năng nghe
hoàn toàn phá hủy radar
khu vực thị trường