Children love to play with building blocks.
Dịch: Trẻ em thích chơi với các khối xây dựng.
We need some building blocks for our new project.
Dịch: Chúng ta cần một số khối xây dựng cho dự án mới của mình.
khối xây dựng
gạch
khối
xây dựng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Động lực nhóm
đối tác trung thành
học hỏi qua việc lặp lại
mồ mả, lăng mộ
thương mại
liệu pháp dược lý
nghiên cứu về việc giải thích
Hoạt động bí mật