Children love to play with building blocks.
Dịch: Trẻ em thích chơi với các khối xây dựng.
We need some building blocks for our new project.
Dịch: Chúng ta cần một số khối xây dựng cho dự án mới của mình.
khối xây dựng
gạch
khối
xây dựng
12/09/2025
/wiːk/
Tình bạn giữa hai người khác giới.
môn pickleball
Lời nói thô tục, tục tĩu
ngôn ngữ Slav
điểm yếu đáng kể
nhóm lớp
Lãnh đạo lớp
phương pháp nghiên cứu