She tried to reignite his interest in painting.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng khôi phục lại sự quan tâm của anh ấy đối với hội họa.
The seminar was designed to reignite students' interest in science.
Dịch: Hội thảo được thiết kế để khơi dậy lại sự quan tâm của sinh viên đối với khoa học.
danh sách những người xuất sắc hoặc danh dự, thường gồm những nhân vật nổi bật hoặc có uy tín trong một lĩnh vực nhất định