The program aims to rehabilitate former offenders.
Dịch: Chương trình nhằm khôi phục những người từng vi phạm.
She was rehabilitated after her injury.
Dịch: Cô ấy đã được phục hồi sau chấn thương.
khôi phục
sự phục hồi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nghề dệt mây
Sự mất người theo dõi
lớp học tăng tốc
vớ dài
tư duy học hỏi
cơ quan chính
tỷ lệ tiết kiệm
xe tay ga