The program aims to rehabilitate former offenders.
Dịch: Chương trình nhằm khôi phục những người từng vi phạm.
She was rehabilitated after her injury.
Dịch: Cô ấy đã được phục hồi sau chấn thương.
khôi phục
sự phục hồi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
In ấn hai mặt
Thú vị đến vậy
nhạc vui vẻ
sự lắp kính, lớp men
kết quả logic
Câu nói dễ nhớ
điểm đến mơ ước
thước dây