She likes to show off photos on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe ảnh trên mạng xã hội.
He showed off photos of his vacation.
Dịch: Anh ấy khoe ảnh về kỳ nghỉ của mình.
khoe khoang ảnh
Trình diễn ảnh
sự trưng bày ảnh
sự chia sẻ ảnh
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tinh giản trực quan
gà xé phay
lối sống Địa Trung Hải
tác phẩm mang tính biểu tượng
hai trăm
thiết kế thanh lịch
hỗn hợp kim loại
ớt chuông cắt lát