She likes to show off photos on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe ảnh trên mạng xã hội.
He showed off photos of his vacation.
Dịch: Anh ấy khoe ảnh về kỳ nghỉ của mình.
khoe khoang ảnh
Trình diễn ảnh
sự trưng bày ảnh
sự chia sẻ ảnh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
các mặt hàng phối hợp
trái cây xanh
Trung tâm tiệc cưới
sản phẩm trung gian
xe coupe
sự biến hình
năng lực xét tuyển
Trượt cỏ ăn mừng